|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se détacher
 | [se détacher] |  | tá»± động từ | | |  | rá»i ra; được thả ra | | |  | Le chien se détaché | | | chó được thả ra | | |  | nổi rõ, nổi báºt | | |  | không gắn bó, không tha thiết, không mà ng | | |  | Se détacher des plaisirs | | | không mà ng thú vui nữa |
|
|
|
|